[Nhập môn chủ nghĩa tự do cổ điển] Chương 3 - Chủ nghĩa tự do cổ điển: Phả hệ tư tưởng

[Nhập môn chủ nghĩa tự do cổ điển] Chương 3 - Chủ nghĩa tự do cổ điển: Phả hệ tư tưởng

TỔ TIÊN KHAI SÁNG

Một số người theo chủ nghĩa tự do cổ điển truy tìm nguồn gốc tư tưởng của họ từ triết gia Trung Hoa: Lão Tử – chủ trương tiết chế trong việc lãnh đạo. Hai mươi thế kỷ trước, hoàng đế Ấn Độ, A Dục (Ashoka), cũng đã kêu gọi tự do và lòng khoan dung chính trị. Còn đạo Hồi, ngay từ buổi đầu hình thành vào thế kỷ VI, đã chấp nhận tự do kinh tế như một phần của nền tảng của nó.

Tuy nhiên, đó chỉ là những “người bà con xa” của chủ nghĩa tự do cổ điển hiện đại. Dòng phát triển trực tiếp của nó mang dấu ấn châu Âu, cụ thể là từ nước Anh. Theo nhà tư tưởng và chính trị gia theo khuynh hướng tự do cổ điển Daniel Hannan (1971–), dòng chảy này khởi nguồn từ người Anglo-Saxon, từ khoảng năm 400 đã bắt đầu định cư ở vùng đất mà ngày nay chúng ta gọi là nước Anh.

Nước Anh của người Anglo-Saxon

Là một quốc đảo khó bị xâm lược, nước Anh có được sự ổn định lớn hơn so với lục địa châu Âu. Tại đây đã dần hình thành hệ thống sở hữu tài sản và công lý vững chắc. Nó không phải là kết quả của bất kỳ ý đồ nào – mà chỉ đơn giản là hệ quả dần dần của những người Anglo-Saxon có tư tưởng độc lập, đứng vững như những con trâu trên luống cày của mình, từng bước xác lập quyền lợi của họ trước những kẻ xâm nhập.

Về sau, nhu cầu chung sống với người Viking – bắt đầu định cư từ khoảng năm 800 – đã dẫn đến việc hình thành một cách không chủ ý của một ngôn ngữ chung và những thể thức pháp lý chung. Trong bối cảnh không có một thiết chế phong kiến kiểu châu Âu nào, thành quả nổi bật từ sự dung hợp này chính là thông luật – tức hệ thống luật pháp của vùng đất phát triển thông qua sự tương tác giữa các cá nhân, chứ không phải là luật của các ông hoàng đầy quyền lực áp đặt từ trên xuống.

Thông luật vẫn là nền tảng cốt lõi của chủ nghĩa tự do cổ điển ngày nay. Đó không phải là luật của chế độ quân chủ, mà là luật được định hình bởi chính người dân. Nó tôn trọng quyền sở hữu tư nhân và các giao kèo hợp đồng. Nó công nhận quyền tự do trong khuôn khổ pháp luật. Không ai cần xin phép để hành động: bất cứ điều gì không bị cấm một cách rõ ràng thì đều hợp pháp. Pháp luật là công việc chung của toàn xã hội, và các viên chức thi hành luật phải chịu trách nhiệm trước cộng đồng. Ngay cả nhà vua cũng được chọn bởi một hội đồng bô lão (Witan1) – những người đòi hỏi lòng trung thành từ nhà vua, chứ không phải ngược lại.

Xâm lược và Tái sinh

Nhưng tất cả đã kết thúc một cách đột ngột vào năm 1066, với cuộc xâm lược và chiếm đóng quân sự của người Norman. Nước Anh rơi vào tay tầng lớp tinh hoa châu Âu, với ngôn ngữ và cung cách cai trị độc đoán, hoàn toàn xa lạ với người dân bản xứ. Họ áp đặt chế độ phong kiến, chế độ nông nô, phân tầng xã hội nghiêm ngặt và hệ thống lập pháp áp đặt từ trên xuống – hoàn toàn đối lập với các quyền tự do và mô hình chính quyền hạn chế mà người Anglo-Saxon từng được hưởng.

Thế nhưng chỉ sau vài thế hệ, giới địa chủ Norman bắt đầu đồng hóa ngày càng sâu với cư dân địa phương; trong khi đó, vua John (1166–1216), bị cô lập sau hàng rào của đám cận thần người Pháp, ngày càng trở nên xa rời thần dân và hành xử độc đoán, tùy tiện thao túng pháp luật để tối đa hóa nguồn thu từ thuế khóa.

Hệ quả là, vào năm 1215, các nam tước đã buộc nhà vua phải ký vào một bản Đại Hiến Chương Tự Do – Magna Carta – ghi nhận các quyền và đặc quyền.

Phần lớn nội dung của Hiến chương là nhằm tái khẳng định các quyền sở hữu cổ truyền của người dân và bảo vệ họ khỏi những hành động nhũng nhiễu tùy tiện của bộ máy quan chức – chính là quyền sở hữu vững chắc mà những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển ngày nay xem là tối quan trọng.

Nhưng phần cốt lõi của bản Hiến chương đã cô đọng các quyền tự do cổ xưa – của Giáo hội, của các đô thị và của toàn dân – cùng với những nguyên lý tự do cổ điển như quyền được xét xử bởi bồi thẩm đoàn và quy trình pháp lý thích đáng. Nó thậm chí còn khẳng định rằng nhà vua, cũng như bất kỳ ai khác, đều phải chịu sự chi phối của “luật pháp của xứ sở”. Nói cách khác, chính quyền cũng phải đặt mình dưới pháp luật – nguyên tắc pháp quyền.

Dù sau này, vua John đã từ bỏ bản Hiến chương, nhưng ông đã qua đời không lâu sau đó. Con trai ông – Henry III – lên ngôi khi còn là thiếu niên, và quyền lực bắt đầu chuyển dịch một cách tinh tế từ vương quyền sang hội đồng các nam tước. Năm 1225, Henry đã tự nguyện tái ban hành Hiến chương. Nhưng những xung đột sau đó với các nam tước – chủ yếu xoay quanh vấn đề thuế khóa phục vụ chiến tranh – đã dẫn đến một sáng kiến trọng yếu khác của tư tưởng tự do cổ điển tại Anh: Quốc hội được thành lập.

SỰ TRỖI DẬY CỦA CHỦ NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN

Các cuộc cách mạng văn hóa và tôn giáo

Nhà sử học người Anh Lord Acton (1834–1902) từng viết: “Tự do được thiết lập thông qua xung đột quyền lực.” Ở lục địa châu Âu, quyền lực của Đế chế La Mã phương Tây, cùng các lãnh chúa và quân vương phong kiến kế tục sau đó, đã bị thách thức bởi sự trỗi dậy của Giáo hội Cơ đốc. Dù không chủ ý xây dựng các thiết chế tự do, nhưng những giới hạn mà họ buộc phải áp đặt lên nhau lại vô tình mở ra cơ hội mở rộng các quyền tự do cá nhân.

Hai sự kiện lịch sử khác xảy ra tại châu Âu đã góp phần củng cố vị thế của tự do cá nhân trước quyền lực nhà nước. Một thành tố then chốt trong cuộc cách mạng văn hóa, gọi là Phục Hưng – kéo dài từ khoảng thế kỷ XV đến thế kỷ XVII – năm 1450, máy in xuất hiện ở châu Âu vào năm 1450. Phát minh tưởng chừng đơn giản này đã phá vỡ thế độc quyền của giới tinh hoa đối với tri thức và khoa học, mở đường cho người dân bình thường tiếp cận tri thức. Không còn ai buộc phải trông chờ vào thẩm quyền của giới chức để được hướng dẫn hay cho phép: giờ đây, họ đã có trong tay thông tin để tự mình đưa ra quyết định.

Cuộc Cải cách Tin lành, được Martin Luther khởi xướng vào năm 1517, càng đẩy xa giới hạn ấy. Nó thách thức quyền lực của Giáo hội Công giáo, và nâng cao phẩm giá của con người bình thường khi khẳng định rằng họ có thể tiếp cận với Thượng Đế một cách trực tiếp, cá nhân và bình đẳng – không cần đến giới tăng lữ ưu tú làm trung gian.

Tất cả những điều này đã góp phần nâng cao vị thế và vai trò trung tâm của cá nhân so với các thiết chế quyền lực truyền thống. Và ở những quốc gia, nơi tự do cá nhân được nuôi dưỡng mạnh mẽ nhất, nghệ thuật, công nghiệp, khoa học và thương mại cũng đồng thời bừng nở.

Cách mạng chính trị

Về mặt chính trị, mọi thứ cũng đang chuyển biến. Trong những năm 1650, một phong trào quần chúng ủng hộ tự do – gọi là Levellers – lan tràn khắp nước Anh. Phong trào này do John Lilburne (1614–1657) lãnh đạo - nhấn mạnh rằng các quyền của con người là bẩm sinh, chứ phải không do chính phủ hay pháp luật ban phát. Ông bị bắt vì in sách không có giấy phép (thách thức thế độc quyền chính thức), và bị đưa ra trước Tòa án Star Chamber khét tiếng. Tại đó, ông từ chối cúi đầu trước các thẩm phán (khẳng định mình ngang hàng với họ) và cũng không chấp nhận các thủ tục xét xử của họ. Ngay cả khi bị trói vào giá bêu đầu2, ông vẫn không ngừng tranh luận về quyền tự do và bình đẳng – và tất yếu, ông bị tống giam vì dám thách thức uy quyền – ông còn phải gánh chịu chuyện này thêm nhiều lần nữa..

Lilburne trở thành biểu tượng mang tính quần chúng trong việc chống lại giới cầm quyền. Ông kiến nghị chấm dứt các độc quyền nhà nước, và trình bày những đề xuất có thể xem như tuyên ngôn về các quyền. Những ý tưởng này được phát triển thêm bởi Richard Overton (khoảng 1610–1663), người cũng từng bị cầm tù vì từ chối công nhận thẩm quyền tư pháp của Viện Quý tộc. Overton kêu gọi một “khế ước xã hội” thành văn, như một bản hiến định giữa những con người tự do – những người mà theo ông, sở hữu tài sản trong chính thân thể và bản thân họ, và không ai có quyền chiếm đoạt.

Kiềm chế quyền lực của quân vương

Sau cuộc Nội chiến ở Anh (1642–1651), vị quân vương đương triều, Charles I, bị đưa ra xét xử và xử trảm vì tội phản quốc – khẳng định rõ ràng và quyết liệt về giới hạn của quyền lực nhà nước.

Nhưng trên thực tế, tương quan quyền lực giữa nhà vua và Quốc hội đã bắt đầu thay đổi từ trước đó. Với vị thế là một quốc đảo, Vương quốc Anh (như tên gọi lúc bấy giờ) không cần duy trì một đạo quân thường trực để tự vệ trước các cuộc xâm lăng như các quốc gia lục địa. Do đó, khác với phần còn lại của châu Âu, nhà vua không nắm trong tay lực lượng vũ trang đủ sức đàn áp và bóc lột thần dân. Charles buộc phải trông cậy vào sự đồng thuận của Quốc hội để tăng thuế phục vụ các cuộc chiến tranh ở nước ngoài.

Điều này khiến vị quân vương đầy tham vọng cảm thấy bị kiềm tỏa, và dẫn tới nhiều cuộc xung đột. Ông đã đình chỉ hoạt động của Quốc hội, tìm cách tự ý đánh thuế mà không cơ quan lập pháp phê chuẩn, và thậm chí còn tìm cách bắt giữ năm thành viên nổi bật nhất của Quốc hội bằng vũ lực. Với những hành động đó, nhà vua đã phá vỡ bản khế ước ngầm giữa ngai vàng và nhân dân, trong đó quyền lợi của người dân lẽ ra phải được bảo đảm.

Cuộc Cách mạng Vinh quang

Sau thời kỳ không có vương quyền (1649–1660) dưới chế độ độc tài của Oliver Cromwell, cán cân quyền lực lại một lần nữa được được thể hiện rõ khi con trai của Charles I là Charles II buộc phải nhân nhượng Quốc hội để được lên ngôi. Khi người kế vị ông – con trai thứ hai của Charles – là James II bị phế truất, chính Quốc hội đã mời William (Thân vương xứ Orange của Hà Lan) và Mary lên ngôi. Chiều hướng của quyền lực, từ nhân dân tới quân vương, chưa bao giờ rõ ràng đến thế.

Năm 1689, William và Mary ký ban hành Tuyên ngôn về Quyền (Bill of Rights) – một văn kiện khẳng định các quyền và quyền tự do của thần dân Anh, đồng thời biện minh cho việc phế truất James II vì đã xâm phạm những quyền và quyền tự do. Văn kiện này kêu gọi thiết lập hệ thống tư pháp độc lập với vương quyền, chấm dứt việc đánh thuế khi chưa có sự phê chuẩn của Quốc hội, thừa nhận quyền kiến nghị chính quyền mà không bị trả thù, bảo đảm bầu cử tự do, quyền tự do ngôn luận trong Quốc hội, và chấm dứt các hình phạt “tàn khốc và bất thường”. Tuyên ngôn này sau đó đã trở thành nguồn cảm hứng trực tiếp cho một sáng kiến tự do cổ điển vĩ đại khác: Tuyên ngôn Nhân quyền của Hoa Kỳ, được ban hành gần một thế kỷ sau đó.

John Locke (1632–1704)

John Locke đã kết nối các nguyên lý cổ xưa của chủ nghĩa tự do cổ điển thành hệ tư tưởng mang hình hài hiện đại. Một trong những mục đích của ông là chỉ ra lý do tại sao James II bị tước ngai vàng – vì ông ta đã vi phạm khế ước xã hội. Locke khẳng định rằng mọi chủ quyền đều bắt nguồn từ nhân dân, và nhân dân chỉ trao quyền cho chính quyền nhằm tăng cường an ninh và mở rộng tự do chung. Khi khế ước ấy bị phá vỡ, các cá nhân hoàn toàn có quyền nổi dậy chống lại quyền lực tối cao.

Locke cũng phát triển thuyết quyền tự nhiên, lập luận rằng con người có những quyền vốn có trước khi nhà nước xuất hiện, và không thể bị hy sinh các quyền này cho bất kỳ chính quyền nào. Bất kỳ chính phủ nào xâm phạm các quyền ấy đều là bất hợp pháp.

Nhưng trung tâm trong tư tưởng của Locke là vấn đề quyền sở hữu tư nhân, không chỉ với của cải vật chất. Ông lập luận rằng mỗi người đều có quyền sở hữu chính mình – bao gồm đời sống, thân thể và sức lao động của mình. Từ nhận thức cốt lõi ấy, ông suy ra rằng con người cũng có quyền đối với những gì họ đã sáng tạo bằng công sức của chính mình – tức là những gì họ đã “pha trộn lao động của mình” vào đó. Vì vậy, nguyên lý tự sở hữu làm cho việc bảo đảm an toàn pháp lý đối với tài sản trở nên vô cùng thiết yếu.

Chính những tư tưởng này đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều nhà tư tưởng của Cách mạng Mỹ.

Thời kỳ Khai sáng

Thế kỷ XVIII chứng kiến một đợt phục hưng mới của tư tưởng tự do cổ điển. Tại Pháp, Montesquieu (1689–1755) phát triển quan điểm cho rằng, trong xã hội và nền kinh tế tự do, con người phải biết tự điều chỉnh hành vi của mình để duy trì sự hợp tác hòa bình với nhau – mà không cần đến sự chỉ đạo từ bất kỳ quyền lực nào. Chính vì thế, ông kêu gọi thiết lập hệ thống kiểm soát và cân bằng quyền lực trong chính quyền – một ý tưởng sau này sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến các nhà lập quốc Mỹ.

Đồng thời, làn sóng phản kháng về mặt trí tuệ đối với chủ nghĩa độc đoán của Giáo hội ngày càng lan rộng, dẫn đến sự xuất hiện của những nhà tư tưởng như Voltaire (1694–1778). Voltaire kêu gọi đề cao lý trí, lòng khoan dung, đa dạng tôn giáo và công lý nhân văn. Trong lĩnh vực kinh tế, những người trí thức như Turgot (1727–81) cổ vũ cho việc dỡ bỏ các rào cản thương mại, đơn giản hóa thuế khóa, và thúc đẩy thị trường lao động cũng như nông nghiệp mang tính cạnh tranh cao hơn.

Tại Scotland, triết gia và kinh tế gia Adam Smith (1723–90) tiếp nối tư tưởng của Montesquieu, lý giải rằng trong nhiều trường hợp, sự tương tác tự do giữa các cá nhân có xu hướng dẫn tới kết quả mang lại lợi ích chung –  hiệu ứng mà ông gọi là “bàn tay vô hình.” Dù lợi ích cá nhân có thể là động lực thúc đẩy đời sống kinh tế, nhưng để đạt được lợi ích cho bản thân, mỗi người phải đem lại lợi ích cho khách hàng của mình.

Smith kịch liệt phản đối các công ty độc quyền nhà nước, hạn chế thương mại, thuế suất cao, và sự cấu kết ngột ngạt giữa chính quyền với giới kinh doanh. Ông tin rằng, các thị trường cạnh tranh và mở sẽ giải phóng quần chúng – đặc biệt là tầng lớp lao động nghèo. Những tư tưởng của ông tạo được ảnh hưởng sâu rộng đến chính sách công và mở ra một thời kỳ kéo dài của thương mại tự do và tăng trưởng kinh tế.

Nhà nước pháp quyền

Trong khi đó, tại lục địa châu Âu, những nhà tư tưởng như triết gia người Đức Immanuel Kant (1724–1804) đã phát triển các nguyên tắc của “nhà nước pháp quyền” (Rechtsstaat), những nguyên tắc này sau đó góp phần định hình các bản hiến pháp của Hoa Kỳ và Pháp vào cuối thế kỷ XVIII.

Kant lập luận rằng, một bản hiến pháp thành văn là cách để bảo đảm sự chung sống hòa bình lâu dài giữa các cá nhân đa dạng – điều mà ông xem là điều kiện nền tảng cho hạnh phúc và thịnh vượng của con người. Ông bác bỏ quan điểm không tưởng cho rằng giáo dục đạo đức có thể xóa nhòa những khác biệt ấy và khiến các mục tiêu của con người trở nên đồng nhất. Theo ông, nhà nước tồn tại để tạo điều kiện cho các cá nhân khác nhau liên kết với nhau vì lợi ích chung, và hiến pháp chính là thứ gắn kết họ lại với nhau.

Trong nhà nước pháp quyền, các thiết chế của xã hội dân sự – như các hiệp hội tự nguyện, câu lạc bộ, hội đoàn hay nhà thờ – sẽ có vai trò bình đẳng trong việc thúc đẩy hòa hợp xã hội. Quyền lực của chính phủ phải bị giới hạn bởi nguyên tắc phân quyền, và cả thẩm phán lẫn chính trị gia đều phải chịu trách nhiệm giải trình và bị ràng buộc bởi pháp luật. Chính pháp luật cũng phải minh bạch, dễ hiểu và có tính tương xứng. Việc sử dụng vũ lực phải được giới hạn nghiêm ngặt trong khuôn khổ của hệ thống tư pháp. Thước đo của một chính phủ là khả năng duy trì trật tự hiến định công bằng này.

THÀNH CÔNG VÀ ĐÁNH GIÁ LẠI

Một mái nhà mới cho chủ nghĩa tự do cổ điển

Thomas Paine tiếp thu nhiều tư tưởng tự do cổ điển của John Locke về quyền tự nhiên và khế ước xã hội – cũng như quan điểm cho rằng chính phủ là cái ác cần thiết, và có thể trở nên không thể chấp nhận được nếu không bị kiểm soát. Tháng 1 năm 1776, ông đã đưa những tư tưởng ấy vào lời kêu gọi nổi tiếng mang tính hiệu triệu – Common Sense (Lẽ Thường) – trong đó ông cáo buộc nước Anh đã vi phạm khế ước với những người định cư tại Mỹ.

Vì thế, sau khi chiến sự chấm dứt, việc người Mỹ đi tìm một khế ước tự do cổ điển mới giữa họ với chính quyền mà họ sắp thiết lập là điều hoàn toàn tự nhiên. Bản Hiến pháp của họ sẽ thấm đẫm các tư tưởng của Locke về quyền tự nhiên, bất khả xâm phạm, và cả mô hình phân quyền chính phủ theo phong cách Montesquieu.

Thế kỷ XIX

Những tư tưởng tự do cổ điển mới và cấp tiến đã quay trở lại nước Anh. Đến năm 1833, các nhà hoạt động theo trường phái tự do cổ điển đã giành được thắng lợi trong việc bãi bỏ chế độ nô lệ trên phần lớn lãnh thổ của Đế quốc Anh, và đến năm 1843, cuộc cải cách này đã hoàn tất.

Cũng trên mặt trận xã hội, triết gia kiêm nhà kinh tế học người Anh John Stuart Mill (1806–1873) đã trình bày rõ nguyên tắc “không gây hại” – cho rằng con người nên được tự do hành động theo ý muốn của mình, miễn là họ không gây hại cho người khác và từ đó làm tổn hại đến tự do của người ấy. Ông cũng bảo vệ quan niệm về “khu vực cá nhân” mà nhà nước không được can thiệp, và – theo bước triết gia công lợi Jeremy Bentham (1746–1832) – ông lập luận rằng tự do là con đường tốt nhất để tối đa hóa lợi ích công, hay còn gọi là “tiện ích”.

Trong lĩnh vực kinh tế, Liên đoàn Chống Luật Ngô (Anti-Corn-Law League) – tổ chức vận động nhằm xóa bỏ các loại thuế bảo hộ đối với lúa mì nhập khẩu – đã phát triển thành Trường phái Manchester. Những nhân vật lãnh đạo của phong trào này như Richard Cobden (1804–1865) và John Bright (1811–1889) kêu gọi áp dụng chính sách tự do hoàn toàn trong thương mại, công nghiệp và lao động.

Đánh giá lại và suy thoái

Tuy nhiên, quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng sau nửa đầu thế kỷ XIX đã đặt ra những thách thức đối với chủ nghĩa tự do cổ điển, chẳng hạn như điều kiện lao động tồi tệ, phân tầng xã hội, tình trạng di dân và nghèo đói ở đô thị. Ngày càng có nhiều người kêu gọi chính phủ can thiệp nhằm điều tiết và xóa bỏ những tệ nạn đó.

Bước sang thế kỷ XX, những cuộc xung đột và mối đe dọa lan rộng ở châu Âu đã thúc đẩy tinh thần dân tộc chủ nghĩa và củng cố niềm tin vào vai trò của nhà nước. Sau mỗi giai đoạn mở rộng quyền lực trong thời chiến, các chính phủ thường không thu hẹp trở lại như trước. Năm 1913, trước Thế chiến thứ nhất, chi tiêu của chính phủ chỉ chiếm 17% GDP ở Pháp, 15% ở Đức và 13% ở Vương quốc Anh. Ngày nay, những con số này đã tăng gấp khoảng ba lần nếu tính theo tỷ lệ phần trăm GDP – và cao hơn nhiều lần nữa nếu tính theo giá trị tuyệt đối.

Trong khi các nhà khoa học tự nhiên định hình thế giới vật chất, thì các nhà kinh tế học và xã hội học cũng nuôi tham vọng định hình xã hội loài người theo lối khoa học. Họ xem kế hoạch hóa tập trung là phương án hợp lý hơn so với sự hỗn loạn tự phát của thị trường – nơi tồn tại các ngoại tác, xu hướng độc quyền hoặc thất nghiệp. Trọng trách không còn đặt lên vai những người theo chủ nghĩa can thiệp nữa; giờ đây, chính người theo chủ nghĩa tự do cổ điển mới là những người phải biện minh cho đòi hỏi của mình nếu muốn tự do tiếp tục được duy trì.

SỰ HỒI SINH CỦA CHỦ NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN TRONG GIAI ĐOẠN HIỆN NAY

Các vấn đề chính sách và phản ứng của những người theo phái tự do cổ điển

Tuy nhiên, sự tự tin ngút trời của những người theo chủ nghĩa can thiệp đã bị đặt nhầm chỗ. Các nền kinh tế rơi vào tình trạng thất nghiệp và lạm phát trầm trọng (đôi khi, một cách khó hiểu đối với họ, cả hai lại xảy ra đồng thời), tốc độ tăng trưởng chậm lại, và khủng hoảng trong các thị trường nhà ở, năng lượng, tín dụng và ngoại hối – những nơi mà chính phủ đã ấn định giá hoặc can thiệp vào cung cầu. Nhà nước phúc lợi ngày càng phình to cũng gặp phải những vấn đề như tình trạng lệ thuộc và thiếu động lực làm việc. Dường như không còn biện pháp nào hiệu quả nhằm thu hẹp quy mô của bộ máy nhà nước, cũng như những gánh nặng mà nó đặt lên vai người nộp thuế.

Dù đang ở thế phòng thủ, các nhà tư tưởng của chủ nghĩa tự do cổ điển – với nhiều trường phái khác nhau – từ lâu đã suy tư về những vấn đề như thế. Họ quay trở lại với các nguyên lý nền tảng của chủ nghĩa tự do cổ điển và tái tư duy chúng, từ đó phát triển những lập luận mới hoặc điều chỉnh cho phù hợp hơn với bối cảnh thời đại đã thay đổi. Cuối cùng, vào những năm 1980, cuộc cách mạng trí thức này đã định hình các chính sách của những nhà lãnh đạo thế giới như Ronald Reagan ở Hoa Kỳ và Margaret Thatcher ở Vương quốc Anh.

Quá trình phát triển về mặt tư tưởng

Các nhà kinh tế học Trường phái Áo, khởi đầu với Carl Menger (1840–1921), nhận thấy rằng kinh tế học không phải là một ngành khoa học thuần túy, mà là lĩnh vực liên quan đến các giá trị và hành vi của từng cá nhân. Những đại diện tiêu biểu của trường phái này như Ludwig von Mises (1881–1973) và F. A. Hayek (1899–1992) chỉ ra rằng sự can thiệp của nhà nước làm méo mó các tín hiệu thị trường, từ đó dẫn đến những hệ quả không thể lường trước được.

Trong khi đó, tại Chicago, Frank Knight (1885–1972) cũng đặt cá nhân vào trung tâm của kinh tế học, tái khẳng định rằng xã hội chỉ là một tập hợp các cá nhân – chứ không phải là một thực thể có “ý chí” độc lập. Milton Friedman (1912–2006) lập luận rằng chính phủ nên bị giới hạn nghiêm ngặt, chỉ giữ vai trò tạo lập những điều kiện căn bản (như ổn định tiền tệ), trong đó các cá nhân có thể tự do kiến tạo đời sống kinh tế – xã hội của chính mình. Ronald Coase (1910–2013) thì cho thấy thị trường hoàn toàn có thể giải quyết được các vấn đề như ô nhiễm – trong khi sự can thiệp của nhà nước đôi khi chỉ khiến mọi thứ tồi tệ hơn.

Năm 1947, Hayek đã triệu tập một nhóm các nhà kinh tế học, sử gia và nhà khoa học chính trị cho một hội nghị nhằm tranh luận về những thách thức mà chủ nghĩa tự do cổ điển phải đối mặt trong giai đoạn đen tối sau Thế chiến. Hội nghị này về sau trở thành Hội Mont Pèlerin – hiện đã phát triển với hàng trăm thành viên, bao gồm nhiều Khôi nguyên Nobel và các học giả có ảnh hưởng. Đến nay, Hội vẫn là một trung tâm trí tuệ cho tư tưởng và tranh luận về chủ nghĩa tự do cổ điển.

Một bước phát triển khác sau chiến tranh là Trường phái Lựa chọn Công, nổi lên dưới sự dẫn dắt của James M. Buchanan (1919–2013) và Gordon Tullock (1922–2014) tại Đại học Virginia. Trường phái này chỉ ra rằng, trong khi các nhà kinh tế học chính thống thường nói về thất bại của thị trường và sử dụng phân tích chi phí – lợi ích để đưa ra các chính sách “hợp lý” vì “lợi ích công cộng”, thì họ lại bỏ qua thất bại của chính phủ – có thể phát sinh từ chính các khiếm khuyết của tiến trình chính trị hoặc từ động cơ vị kỷ của những người tham gia vào quá trình này.

Chẳng hạn, bầu cử không phải là phép thử của “lợi ích công cộng” mà là cuộc tranh chấp giữa các nhóm lợi ích đối lập nhau; quy tắc đa số đơn giản (50% + 1) khiến thiểu số dễ bị gạt ra ngoài; các chính trị gia phải chiều lòng các nhóm lợi ích để được bầu, và những người vận động hành lang lợi dụng điều này để trục lợi; còn những viên chức thực thi chính sách cũng có lợi ích riêng của họ. Kết luận – như những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển từ lâu đã hiểu – là việc ra quyết định tư nhân thường hiệu quả hơn ra quyết định mang tính chính trị, và quyền lực chính trị chỉ nên giới hạn ở những trường hợp thực sự cần thiết nhằm bảo vệ các quyền tự do cá nhân.

Sự đa dạng trong các tư tưởng tự do cổ điển

Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển có nhiều quan điểm khác nhau về vai trò của nhà nước — từ những người ủng hộ sự tham gia đáng kể của nhà nước trong việc cung cấp phúc lợi xã hội và hàng hóa công cộng, cho đến những người với quan điểm tự do cá nhân mạnh mẽ hơn, mong muốn hạn chế vai trò của nhà nước ở mức tối thiểu. Tuy nhiên, một chính phủ nhỏ không nhất thiết đồng nghĩa với một xã hội nhỏ bé hay hẹp hòi.

Chẳng hạn, triết gia người Mỹ Robert Nozick (1938–2002) lập luận ủng hộ nhà nước tối thiểu, chỉ giới hạn ở chức năng bảo vệ. Nhà nước như vậy cung cấp khuôn khổ an toàn, trong đó con người có thể tự do tạo dựng những “Xã hội không tưởng” nhỏ bé của riêng mình: cùng nhau lập thành cộng đồng, hợp tác với nhau, và tự quyết định những quyền tự do nào họ có thể tự nguyện từ bỏ để đổi lấy các dịch vụ từ nhóm mà họ chọn tham gia. Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển nhưng không thiên về khuynh hướng tự do cá nhân tuyệt đối có thể không đồng tình với ông; tuy vậy, tất cả họ đều sẽ trân trọng sự đa dạng và năng động của một xã hội như Nozick đã hình dung.

Chú thích:

(1) Hội đồng Witan (còn được gọi là Witenagemot) là hội đồng cố vấn quan trọng của các ông vua Anglo-Saxon ở Anh, tồn tại từ trước thế kỷ thứ 7 cho đến thế kỷ 11. Tên gọi “Witan” nghĩa đen là “những người thông thái”- ND.

(2) Giá bêu đầu (pillory): Dụng cụ trừng phạt công khai ở châu Âu thời xưa. Người bị kết án sẽ bị trói cổ và tay vào một khung gỗ dựng giữa nơi công cộng để dân chúng phỉ báng hoặc ném đồ vào. Hình thức này nhằm mục đích làm nhục hơn là giam giữ - ND.

Nguồn: Eamonn Butler (2015). Classical Liberalism – A Primer. The Institute of Economic Affairs. Phạm Nguyên Trường dịch. 

Dịch giả:
Phạm Nguyên Trường