![[Nhập môn chủ nghĩa tự do cổ điển] Chương 4 - Chủ nghĩa tự do cổ điển và tự do](http://thitruongtudo.vn/upload/01_bai_viet/k25007.4_(1).jpg)
[Nhập môn chủ nghĩa tự do cổ điển] Chương 4 - Chủ nghĩa tự do cổ điển và tự do
CÁC LUẬN CỨ BẢO VỆ TỰ DO
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển có quan điểm rất khác nhau về vai trò của nhà nước. Tuy vậy, tất cả đều đặt quyền tự do trong đời sống cá nhân, kinh tế và xã hội lên hàng đầu, và bảo vệ quyền sống, quyền tự do, quyền sở hữu và quyền mưu cầu hạnh phúc của mọi người. Dẫu vậy, họ lại có những lý do khác nhau để tin vào những nguyên tắc này.
Tự do như một giá trị tự thân
Nhiều người coi tự do là một giá trị tốt đẹp, đáng được theo đuổi vì chính bản thân nó. Khi có cơ hội, hầu hết mọi người đều muốn sống cuộc đời theo cách của riêng mình, chứ không muốn bị người khác áp đặt. Họ khao khát quyền lựa chọn và quyền tự chủ. Điều này cho thấy tự do là điều con người thực sự coi trọng; vì vậy, khi mở rộng tự do và giảm thiểu cưỡng ép, chúng ta đang nâng cao phúc lợi cho từng cá nhân — và theo đó, cho cả cộng đồng.
Quyền tự nhiên
Một chủ đề nổi bật đối với nhiều người theo chủ nghĩa tự do cổ điển – từ John Locke đến các nhà lập quốc Hoa Kỳ như Thomas Jefferson (1743–1826), và kéo dài đến tận ngày nay – là khẳng định rằng mỗi cá nhân đều có những quyền tự nhiên nhất định. Họ xem các quyền này là phần thiết yếu của nhân tính, không thể từ bỏ, và tồn tại độc lập với luật pháp hay chính phủ.
Theo họ, quyền tự nhiên không bắt nguồn từ luật lệ, phong tục, tôn giáo, tín ngưỡng, văn hóa hay chính quyền, mà vốn có trong bản chất con người. Những quyền này mang tính phổ quát, không thể tương nhượng – con người không thể bán, trao tặng hay chối bỏ chúng, vì chúng chính là một phần của nhân tính.
Có nhiều quan điểm khác nhau về những quyền nền tảng này là gì, song Locke đã nói thay cho nhiều người khi ông nêu ra ba quyền cơ bản: quyền sống, quyền tự do và quyền sở hữu. Con người có quyền được sống, được hành động theo ý mình miễn là không xâm phạm quyền tương tự của người khác, và được hưởng những gì mình tạo ra hoặc có được qua tặng phẩm hay trao đổi – nhưng không bằng vũ lực. Vì là phần tất yếu của con người, những quyền này không thể bị từ bỏ. Chúng ta không thể bán mình làm nô lệ, bởi điều đó đồng nghĩa với việc tự tước bỏ những quyền mà vốn dĩ không thể từ bỏ. Những quyền ấy cũng không thể bị luật pháp tước đoạt, hay bị người khác chiếm đoạt. Tư tưởng về quyền tự nhiên dành cho mọi người đã thách thức khái niệm “quyền thiêng liêng của các ông vua”; và những người định cư ở Mỹ đã viện dẫn chính sách đàn áp các quyền cơ bản của họ từ phía chính quyền Anh như là lý do chính đáng để nổi dậy chống lại nó.
Lối tư duy này đề cao quyền tự do lên trên tất cả. Bởi để có bất kỳ quyền nào, trước hết phải có tự do – nếu con người không được tự do hành động, thì cũng không thể thực thi bất kỳ quyền nào khác (ngoài quyền tự do tư tưởng – điều không ai có thể tước đoạt). Tự do là điều kiện tiên quyết để ta có thể thực hiện các quyền của mình, và là trạng thái mà trong đó các quyền ấy được tôn trọng.
Khế ước xã hội
Nhà triết học chính trị người Anh Thomas Hobbes (1588–1679) lập luận rằng mọi quyền hay quyền tự do được cho là có thể sẽ chẳng có giá trị gì trong “trạng thái tự nhiên” – nơi bạo lực hoành hành không kiểm soát; để có thể sống trong hòa bình, con người buộc phải chấp nhận những giới hạn đối với bản thân và thiết lập các quyền và nghĩa vụ dân sự mới. Dù Hobbes không được xem là một nhà tự do cổ điển, John Locke đã kế thừa phương pháp khế ước xã hội của ông, và lập luận rằng trong thế giới tự nhiên gồm những cá nhân tự do và độc lập, không ai có quyền cai trị người khác. Tuy nhiên, nếu con người đồng thuận tạo ra và tôn trọng chính quyền dân sự có khả năng kiềm chế bạo lực, họ sẽ mở ra những cơ hội mới – và từ đó mở rộng tự do của chính mình.
Gần đây hơn, triết gia người Mỹ John Rawls (1921–2002), theo cách tiếp cận tương tự, cho rằng nếu được đặt vào vị thế thiết lập một xã hội mới – trong khi vẫn ý thức về sự bất định của đời sống – thì con người sẽ lựa chọn một khế ước xã hội chỉ chấp nhận sự khác biệt về kết quả nếu những khác biệt ấy mang lại lợi ích cho những người yếu thế nhất.
Không tác giả nào trong số họ cho rằng đã từng tồn tại một thời điểm lịch sử cụ thể khi những cá nhân tự do và độc lập thực sự ký kết một khế ước nào đó. Các học thuyết của họ chỉ là “thí nghiệm tư duy”, nhằm minh họa cho những nguyên tắc hợp lý nên làm nền tảng cho chính quyền.
Tuy nhiên, kết quả các lý thuyết ấy thường phản ánh chính quan điểm của người đưa ra. Chẳng hạn, khế ước xã hội của Hobbes nghiêng về chế độ quân chủ mạnh mẽ – vốn bị lung lay sau Nội chiến Anh. Trái lại, nhà tư tưởng cách mạng Pháp Jean-Jacques Rousseau (1712–1778) xây dựng khế ước xã hội của mình trên các đức tính của nền cộng hòa. Với Locke, quyền lực chính trị chỉ có được thông qua sự đồng thuận của những người bị trị; do đó, họ có quyền nổi dậy nếu “khế ước” ấy bị phá vỡ – lập luận được dùng để biện minh cho việc lật đổ vua James II. Trong khi đó, hệ thống của Rawls phản ánh tinh thần bình đẳng xã hội – vốn là đặc điểm nổi bật trong bối cảnh thời đại ông.
Cuộc cách mạng Mỹ đã được truyền cảm hứng từ học thuyết khế ước của Locke, và Tuyên ngôn Nhân quyền Hoa Kỳ phần lớn dựa trên quan điểm về quyền tự nhiên của ông. Tuy nhiên, lý thuyết khế ước xã hội không nhất thiết phải dựa trên giả định về sự tồn tại của các quyền tự nhiên: thuyết của Hobbes, chẳng hạn, chỉ đơn thuần là một giải pháp thực dụng nhằm giảm thiểu xung đột.
Lý thuyết khế ước xã hội tìm cách xác định nền tảng hợp lý cho sự tồn tại của chính quyền. Nhưng trong thực tế, cuộc sống không hề gọn gàng như thế. Con người là sinh vật xã hội, nhưng lại có vô vàn quan điểm trái ngược nhau về điều gì tạo nên một xã hội tốt đẹp – và không có “thỏa thuận hợp lý” nào có vẻ khả thi. Khi bất kỳ ai cố gắng thiết lập xã hội được cho là “hợp lý”, kết cục thường là bi kịch. Cuộc Cách mạng Pháp – dựa theo mô hình của Rousseau – đã cho châu Âu thấy sự kinh hoàng mà một thứ lý tưởng như thế có thể giáng xuống đầu nhân dân.
Lịch sử và tiến trình
Một số người theo chủ nghĩa tự do cổ điển – như John Stuart Mill và nhà khoa học chính trị người Mỹ đương đại Francis Fukuyama (1952–) – coi tự do như một phần trong tiến trình phát triển của nhân loại. Những lợi ích kinh tế mà tự do mang lại (cho phép cá nhân đổi mới, làm việc theo ý mình, tích lũy vốn và tạo ra của cải), cũng như lợi ích dân sự của nó (công lý, an ninh và chính quyền đại diện) đều rõ ràng đến mức khiến người ta tin rằng tự do rồi sẽ được ngày càng nhiều xã hội chấp nhận. Có thể có phần đúng trong cách nhìn đó; song cũng cần nhớ rằng, luôn tồn tại những xu hướng mạnh mẽ theo hướng ngược lại.
Tiện ích công cộng
Một số người theo phái tự do cổ điển khác – bao gồm các nhà tư tưởng Khai sáng Scotland như Adam Smith (1723-1790) và David Hume (1711–76) – nhấn mạnh lợi ích cộng đồng mà tự do mang lại. Họ cho rằng tự do mở rộng đáng kể các lựa chọn dành cho cá nhân, và cá nhân thường giỏi hơn hẳn quyền lực xa xôi trong việc xác định mục tiêu và phương tiện cho đời mình. Vì vậy, lựa chọn cá nhân làm gia tăng phúc lợi của mỗi người – và qua đó, phúc lợi của cả cộng đồng.
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển thời kỳ đầu này không nhìn thấy sự xung đột giữa tự do cá nhân và lợi ích công cộng; theo cách nói của Smith, chúng bổ trợ cho nhau “như thể được điều phối bởi bàn tay vô hình”. Tuy vậy, họ cũng ý thức rằng mối quan hệ ấy vốn tinh tế, phức tạp và không hoàn hảo. Không thể chỉ dựa vào nguyên lý “hãy yêu thương người lân cận”; vị kỷ – một động lực mạnh mẽ hơn – cần được định hướng vào những mục tiêu hữu ích. Do đó, để tránh gây hại và giữ gìn sự hòa hợp, cần có định hướng thông qua các quy tắc đạo đức, phong tục và truyền thống – cùng với một chút cưỡng chế thông qua pháp luật và hệ thống tư pháp.
Với những nhà tư tưởng này, chính tự do tạo ra tiện ích công cộng – chứ không phải ngược lại. Trái lại, nhà triết học thực dụng Jeremy Bentham cho rằng các quyền chẳng có ý nghĩa gì nếu không được bảo đảm bằng sức mạnh của pháp luật; theo ông, quyền tự nhiên là “vô nghĩa”, và quyền tự nhiên bất khả xâm phạm thì là “sự vô nghĩa đội lốt cao siêu”. Tương tự, luật gia Mỹ Oliver Wendell Holmes Jr (1841–1935) lập luận rằng các quyền – như quyền tự do ngôn luận – là do chính phủ tạo ra và chỉ được cho phép nếu chúng phục vụ lợi ích chung của toàn xã hội.
Nhiều người theo chủ nghĩa tự do cổ điển phản đối quan điểm này. Họ cho rằng nếu chính phủ có thể tùy ý quyết định các quyền của công dân, thì những người cầm quyền sẽ có những “siêu quyền” – cụ thể là quyền quyết định chúng ta được có những quyền gì. Khi đó, các quyền không còn là bất khả xâm phạm, mà chỉ tồn tại tùy vào ý chí của đa số. Điều này, họ lo ngại, sẽ khiến các nhóm thiểu số hoàn toàn không được bảo vệ.
Thể hiện cá tính
Mill, Smith và Hume còn đưa ra một luận điểm khác: tự do cho phép con người thể hiện cá tính và sự đa dạng của mình. Điều này mang lại lợi ích cho cả cộng đồng, vì nó mở ra cơ hội chuyên môn hóa và phát triển. Nhưng quan trọng hơn cả là khía cạnh đạo đức: con người không thể trở thành những cá thể trọn vẹn, cũng không thể bộc lộ khả năng phán đoán, cảm xúc hay trách nhiệm luân lý, nếu mọi hành động của họ đều do người khác kiểm soát.
Chủ nghĩa cá nhân phương pháp luận
Như đã thấy, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển coi cá nhân quan trọng hơn tập thể, bởi tập thể không có đời sống riêng tách rời khỏi đời sống của từng con người cụ thể. Con người tuy là sinh vật xã hội, nhưng họ vẫn suy nghĩ và hành động như những cá nhân. Người ta thường nói đến “lợi ích công cộng”, nhưng trên thực tế không hề tồn tại một phương trình toán học nào có thể hoán đổi lợi ích của người này với người khác. Tổn hại mà ta gây ra cho một người – chẳng hạn như thất vọng, tức giận hay đau buồn – và lợi ích mà ta mang lại cho người khác – như niềm vui hay hạnh phúc – đều là những cảm xúc của con người, không thể định lượng được. Do đó, không thể biện minh cho việc hy sinh quyền tự do của một cá nhân để đổi lấy cái được cho là lợi ích – nhưng lại không thể đo lường – của cả tập thể.
Quả thật, cuộc sống xã hội định hình quan điểm và giá trị của chúng ta. Ta có những mối liên kết và bản năng xã hội thúc đẩy mình hỗ trợ, an ủi người khác – đặc biệt là những người thân cận. Và ta chấp nhận các thiết chế xã hội, phong tục, tập quán và quy tắc đạo đức – vì nhìn chung chúng mang lại lợi ích cho tất cả, bằng cách giúp ta phần nào đoán biết hành vi của người khác, từ đó lập kế hoạch và ra quyết định hiệu quả hơn. Tuy nhiên, những thiết chế và quy tắc ấy thực chất là hệ quả ngoài ý muốn từ hành vi của các cá nhân; và thật quá kiêu ngạo nếu cho rằng ta có thể điều khiển hành động của người khác một cách có ý thức, rồi kỳ vọng điều đó sẽ tạo ra kết quả xã hội tốt đẹp hơn.
TỰ DO DƯƠNG CỰC VÀ ÂM CỰC
Tự do trong quan niệm của chủ nghĩa tự do cổ điển về cơ bản là âm cực (negative). Nó có nghĩa là không bị giới hạn bởi các mối đe dọa, cưỡng ép hay sự can thiệp của người khác – cụ thể là từ những cá nhân khác hoặc các thiết chế do họ tạo ra (chẳng hạn như chính phủ). Nó không liên quan đến những giới hạn mang tính vật lý – chẳng hạn như việc chúng ta không thể nhảy cao mười feet lên không trung, như triết gia người Anh Isaiah Berlin (1909–1997) từng ví von.
Tuy nhiên, một số nhà tư tưởng lại chủ trương cách tiếp cận dương cực (positive) đối với tự do. Họ lập luận rằng, để thực sự được tự do, con người phải có năng lực và nguồn lực để thực thi quyền tự do. Nếu bạn quá nghèo đến mức không thể mua nổi một chiếc Rolls-Royce, thì thật khó nói rằng bạn “tự do” sở hữu nó. Càng đáng lưu ý hơn, nếu bạn đang bị một cơn nghiện chi phối, thì bạn không thực sự tự do: để có tự do, hành vi của bạn không chỉ cần xuất phát từ chính bạn, mà còn phải là hành vi có suy xét và ý thức.
Tất nhiên, tất cả chúng ta đều mong muốn giảm thiểu cả những hạn chế mang tính con người lẫn thể chất đối với khả năng hành động của mình. Đó là lý do vì sao ta phát minh ra thuốc chữa viêm khớp hay chế tạo ra máy bay để giúp con người bay lượn. Tuy nhiên, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển lại cảnh giác với khái niệm tự do dương cực. Trước hết, như Hayek từng giải thích, quan niệm này nhầm lẫn giữa “tự do” và “quyền lực”. Bạn hoàn toàn có quyền sở hữu một chiếc Rolls-Royce – không ai hay điều luật nào ngăn cản bạn – nhưng bạn có thể không có đủ tiền để mua nó. Bạn cũng có quyền nhảy cao mười feet – không ai ngăn cản – nhưng bạn lại không có đủ cơ bắp để thực hiện điều đó.
Chủ nghĩa tự do cổ điển cũng lo ngại rằng cách tiếp cận tự do dương cực đặt quá nhiều niềm tin vào lý trí và sự khách quan của các nhà chức trách. Thường xuyên xảy ra việc một chính phủ hay một nhóm tinh hoa nào đó cho rằng – giống như người bị mờ mắt vì chất gây nghiện – chúng ta không thể “thật sự” biết điều gì là tốt nhất cho chính mình, và rằng họ phải quyết định thay cho chúng ta. Đây là thái độ mang tính kẻ cả đối với công chúng – những người thường hiểu rõ lợi ích của mình hơn bất kỳ viên chức xa lạ nào; vả lại, chính quan niệm ấy đã từng được dùng để biện minh cho đủ kiểu dự án “cải tạo xã hội” mà hậu quả cuối cùng là thảm họa.
CÁC QUYỀN VÀ QUYỀN TỰ DO
Sự khác biệt giữa “quyền” và “tự do” là rất tinh tế, và có lẽ cách rõ nhất để phân biệt là nhìn vào những gì đối lập với chúng. Đối lập với tự do là nô dịch – tức bị kìm hãm bởi người khác. Đối lập với quyền là nghĩa vụ – tức một đòi hỏi hay bổn phận đối với người khác.
Vì thế, chúng ta nói đến tự do lương tâm, vì không ai có thể ngăn cản bạn suy nghĩ độc lập, và tư tưởng tự do của bạn cũng không đặt ra nghĩa vụ nào cho người khác. Nhưng chúng ta lại nói đến quyền được sống, bởi sự hiện diện thể xác của bạn đặt ra nghĩa vụ pháp lý hay đạo lý nơi người khác: họ phải tôn trọng nó, không được gây tổn hại hay tước đoạt nó. Tương tự, bạn được tự do sở hữu tài sản thông qua giao dịch hoà bình, và bạn có quyền giữ và hưởng dụng tài sản đó – không ai được phép chiếm đoạt nó.
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển cho rằng các quyền tồn tại từ trước cả khi có chính quyền – luật pháp của nhà nước chỉ có vai trò củng cố và bảo vệ các quyền đó, chứ không có thẩm quyền phủ nhận chúng, cho dù có được đa số ủng hộ đến đâu. Như Mill từng nói, ta phải có quyền phát biểu ý kiến, ngay cả khi tất cả mọi người đều chống lại: quyền không phải là thứ bị chi phối bởi số đông.
Tuy vậy, không dễ gì xác định chính xác đâu là những quyền cơ bản. Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển luôn kiên quyết bảo vệ quyền sở hữu; nhưng – để lấy một ví dụ từ nhà kinh tế học người Mỹ Milton Friedman (1912–2006) – liệu việc bạn sở hữu một mảnh đất có ngăn tôi lái máy bay bay ở độ cao phía trên mảnh đất ấy không? (Hoặc ngày nay, câu hỏi có thể là: Công ty khai thác khí đá phiến có thể khoan sâu phía dưới mảnh đất đó đến đâu?) Thực tế là những quyền này cần được làm rõ thông qua tranh luận công khai và được định hình tại toà án.
Một số quyền hiển nhiên có tính ưu tiên hơn những quyền khác. Như Mill giải thích: quyền vung nắm đấm của bạn chấm dứt ngay trước mũi tôi; còn quyền tự do ngôn luận của bạn không mở rộng đến mức có thể gây nguy hiểm cho người khác – chẳng hạn như việc la to “Cháy!” trong một rạp hát đông người mà không có sự cố thực sự. Nhưng rồi, như Hayek từng nêu vấn đề: Nếu bạn sở hữu một cái giếng trong sa mạc, liệu bạn có quyền từ chối nước cho một người đang hấp hối vì khát – hay điều đó lại vi phạm quyền sống của họ? Đây dường như là vấn đề quan điểm; tuy nhiên, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển cảnh giác sâu sắc trước nguy cơ các “quyền” của con người bị đa số quyết định.
NHỮNG HẠN CHẾ ĐỐI VỚI QUYỀN TỰ DO
Vì vậy, câu hỏi cốt lõi đối với những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển là: điều gì, nếu có, có thể biện minh cho việc giới hạn quyền tự do hành động của con người – và kéo theo đó là câu hỏi: ai là người quyết định, và quyết định như thế nào.
Sẽ thật đơn giản nếu chúng ta có thể đo lường và cộng gộp lợi ích của mọi người, rồi từ đó đưa ra quyết định dựa trên điều gì tạo ra tổng giá trị cao nhất. Nhưng giá trị con người là mang tính cá nhân – hay nói cách khác, là chủ quan – và vì thế không thể cộng gộp theo cách ấy. Chúng ta trao cho chính quyền độc quyền cưỡng chế chính là để họ có thể đưa ra và thực thi những quyết định như vậy. Tuy nhiên, chúng ta không thể yên tâm khi phó mặc toàn bộ quá trình này cho các quan chức nhà nước, vì họ cũng có những lợi ích chủ quan của mình – và điều đó tất yếu sẽ ảnh hưởng đến các quyết định của họ.
Điều mà những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển nhất trí là: gánh nặng chứng minh phải thuộc về bên muốn can thiệp. Không nên sử dụng vũ lực nhằm hạn chế quyền tự do của con người nếu không thể được biện minh một cách rõ ràng và hợp lý. Trong mọi trường hợp còn lại, nên để mỗi cá nhân tự quyết định đời sống của mình. Họ có thể sai – nhưng ngay cả như vậy vẫn tốt hơn hẳn so với việc để các quyền và tự do của chúng ta nằm trong tay những chính trị gia ở xa, kém hiểu biết, vị kỷ và nông cạn.
Nguồn: Eamonn Butler (2015). Classical Liberalism – A Primer. The Institute of Economic Affairs. Phạm Nguyên Trường dịch.