Pháp quyền và hiến pháp (Phần 2)

Pháp quyền và hiến pháp (Phần 2)

Những nguyên tắc pháp lý bền vững cốt lõi

Các quốc gia khác nhau có thể chọn những nguyên tắc pháp lý khác nhau, phù hợp đối với hoàn cảnh của quốc gia đó. Nhưng nền pháp quyền đòi hỏi một số nguyên tắc pháp lý cốt lõi mà mọi quốc gia pháp quyền cần tuân thủ.

Có nhiều cách hiểu khác nhau về “pháp quyền”, và cho đến nay vẫn chưa có sự thống nhất về một định nghĩa phổ quát cho khái niệm này. Các chính trị gia hoặc các nhà bình luận đôi khi sử dụng cụm từ này một cách mơ hồ mà không xác định ý nghĩa của nó. Các học giả tuy chưa đạt đồng thuận về một định nghĩa nhất quán, nhưng ít ra họ cũng đề xuất những định nghĩa cụ thể hơn. Đến nay, tất cả học giả đều đồng ý rằng, trong một quốc gia pháp quyền, quyền lực nhà nước nhất thiết phải bị giới hạn bởi một số nguyên tắc pháp lý bền vững. Nhưng các nguyên tắc pháp lý này cụ thể là những gì thì họ chưa thống nhất. Một số học giả cho rằng nguyên tắc pháp quyền đòi hỏi những quy chuẩn pháp lý minh bạch. Một số học giả khác tin rằng pháp quyền đòi hỏidân chủ và quyền con người.

• Quy chuẩn pháp lý minh bạch đòi hỏi khi các nhà lập pháp phải soạn ra những điều luật rõ ràng, sao cho người dân dễ dàng nắm bắt các quy định có liên quan đến đời sống của họ, nhằm hoạch định cuộc sống của họ cho phù hợp. Chẳng hạn, luật hình sự không được mập mờ khi quy định những hành vi nào là bất hợp pháp, để người dân biết và tránh các hành vi đó. Luật hợp đồng cần rõ ràng về những biện pháp thi hành, dù đối với giao kèo mua đất hay thỏa thuận thành lập hiệp hội kinh doanh, để người dân có thể quyết định một cách sáng suốt trước khi đặt bút ký và chấp nhận những nghĩa vụ pháp lý đi kèm. Tương tự, trong tất cả các lĩnh vực khác của pháp luật, người dân cần có điều kiện hợp lý để nắm bắt luật pháp. Nếu không, nhà nước luôn có thể tùy tiện can thiệp và xâm phạm vào cuộc sống của công dân mà họ không lường trước được – điều này cũng đồng nghĩa với việc để cho chính quyền hành xử độc đoán. Để đảm bảo rằng mọi công dân hiểu biết luật và điều chỉnh cuộc sống của họ cho phù hợp, quy chuẩn pháp lý minh bạch đòi hỏi luật pháp phải được phổ biến công khai (không bí mật), không hồi tố (không áp dụng đối với các hành vi trước khi luật được thông qua), rõ ràng (để ai cũng có thể hiểu cụ thể các quy định pháp luật), và phổ quát (áp dụng cho tất cả mọi người, không phân biệt giàu nghèo, yếu mạnh, quan chức hay dân thường v.v…).

• Dân chủ về cơ bản là một chế độ chính trị trong đó người dân tự cai trị. Chế độ dân chủ đại diện là phổ biến nhất: người dân tham gia vào những cuộc bầu cử có tính tự do, công bằng, và thật sự có tính đại diện cao cho những quyền lợi và nhu cầu thực tiễn phong phú, đa dạng của người dân, từ đó bầu ra những dân biểu thực sự có năng lực để thay mặt họ quản lý nhà nước. Nguyên tắc pháp quyền đòi hỏi chế độ dân chủ để pháp quyền được thực thi, nhưng nó không chỉ định một hình thức dân chủ cụ thể nào, miễn là người dân thực sự kiểm soát chính quyền chứ không phải là chính quyền cai trị họ. Vì có nhiều chế độ dân chủ khác nhau, mỗi quốc gia có thể lựa chọn chế độ mà họ cho là phù hợp. Một số nước theo tổng thống chế, một số khác theo chế độ nghị viện. Một số nước chọn chế độ lập pháp lưỡng viện, trong khi đó một số khác lại chọn lập pháp đơn viện. Một số nước chọn nguyên tắc đại diện theo tỷ lệ, một số khác theo hệ thống đa số đại diện. Và còn nhiều ví dụ khác.

• Quyền cá nhân thuộc phạm vi tự chủ, là quyền đòi hỏi có được những điều kiện cần thiết cho những lĩnh vực đời sống quan trọng nhất của cá nhân, trước hết là với tư cách công dân, như quyền bầu cử, hay với tư cách cá nhân riêng tư, như quyền thành hôn. Chính quyền không thể xâm phạm các quyền này, trừ những trường hợp đặc biệt cần thiết, như khi an ninh quốc gia đang bị đe dọa nghiêm trọng, hay trong nỗ lực ngăn chặn một âm mưu khủng bố nơi công cộng. Tuy nhiên, chính quyền không thể hạn chế quyền của các cá nhân chỉ đơn giản với lý do chung chung, ví dụ như “trật tự công cộng”. Hầu hết những người cổ vũ pháp quyền đều tin rằng mọi quốc gia phải tôn trọng một số quyền căn bản, vốn thường được gọi là “nhân quyền” trong luật quốc tế. Bên cạnh những quyền căn bản đó, quốc gia có thể lựa chọn bảo vệ những quyền cá nhân khác, tùy thuộc hoàn cảnh cụ thể của từng nước. Ví dụ, hiến pháp Hoa Kỳ công nhận quyền sở hữu súng tư nhân, nhưng không bảo vệ quyền hưởng y tế công cộng; ngược lại, hiến pháp của Đức lại bảo vệ quyền hưởng y tế công cộng mà không cho phép cá nhân sở hữu súng.

Như vậy, rõ ràng định nghĩa khái niệm “pháp quyền” chỉ là một quy ước, có thể mang bất kỳ ý nghĩa gì mà một xã hội quyết định. Tuy nhiên, như đã phân tích ở trên, để bảo vệ quyền lợi của người dân, một nền pháp quyền đòi hỏi chính quyền phải bị giới hạn bằng những nguyên tắc pháp lý bền vững. Vì vậy, khi muốn xác định ý nghĩa của “pháp quyền” cho một quốc gia, câu hỏi thực sự cần được đặt ra là “chúng ta đang muốn đặt ra trong hiến pháp những giới hạn pháp lý lâu dài nào đối với chính quyền?” Hiện nay, hầu như cả thế giới đều đồng thuận rằng một chính quyền tốt là một chính quyền dân chủ, tôn trọng các quyền cá nhân, và chỉ hành xử theo các quy chuẩn pháp lý minh bạch.

Để pháp quyền trở thành hiện thực, hệ thống tòa án cần đảm bảo tính độc lập, được đào tạo chuyên môn, và trung thành với pháp luật

Pháp quyền là các nguyên tắc pháp lý được soạn thảo trong hiến pháp nhằm giới hạn quyền lực của chính quyền. Chính quyền không thể coi nhẹ các nguyên tắc này, vì quyền lực chính quyền bị giới hạn bằng pháp luật là đòi hỏi tiên quyết của pháp quyền. Tuy vậy, chỉ đề ra các nguyên tắc pháp quyền là chưa đủ, còn cần có cơ quan áp dụng và giám sát việc thi hành các nguyên tắc này.

Toà án, hoặc các định chế tương tự, không có nhiều quyền lực để thực thi quyết định họ thông qua – như ngạn ngữ thường nói, tòa án “không có tiền mà cũng chẳng có vũ khí.” Chiếu theo các tiêu chuẩn đánh giá quyền lực thông thường, tòa án là một trong những định chế nhà nước yếu nhất. Nếu một bộ phận chính quyền cố ý vi phạm pháp luật, chỉ có nhân dân (qua cơ chế chính trị dân chủ – bầu cử) hoặc các bộ phận khác của chính quyền (qua kiểm soát và cân bằng quyền lực) mới có sức mạnh ngăn chặn các vi phạm đó. Dù vậy, tòa án, hoặc các định chế bảo hiến, giữ một vai trò khác nhưng không kém phần quan trọng: họ có thể giải thích luật, giúp nhân dân và các cơ quan khác của chính quyền biết một người hoặc một cơ quan chính quyền đang tìm cách vi phạm pháp luật. Với căn cứ chính tắc là kết luận của toà án, nhân dân và các cơ quan công quyền có quyền lực mạnh hơn tòa án, sẽ hợp lực để bảo đảm pháp quyền được thực thi.

Để làm tốt vai trò của mình, tòa án không cần nhiều tiền hoặc cảnh sát hỗ trợ. Yếu tố đầu tiên tòa án cần là sự độc lập với các cơ quan khác trong chính quyền, để tòa án có thể đảm bảo tất cả các bộ phận của chính quyền tuân thủ pháp quyền mà không có sự thiên vị hoặc nể nang, kiêng dè. Trong công việc của mình, các thẩm phán đôi khi sẽ cần phải đưa ra những quyết định gây tranh cãi, có thể làm một số quan chức chính quyền khó chịu, và đôi khi có thể làm đa số người dân phật ý. Để có thể thực hiện bổn phận, các thẩm phán cần phải được bảo vệ để tránh bị trả thù: an ninh thân thể của họ phải được bảo vệ, và nhiệm kỳ của họ phải được bảo đảm, cùng với mức lương cố định.

Ngoài ra, bản thân các thẩm phán không được coi họ là chính trị gia. Vai trò chính trị gia đòi hỏi nhà chính trị phải trung thành với cử tri hoặc với các chính trị gia khác. Trong khi đó, các thẩm phán phải tâm niệm bản thân mình làm việc theo chuyên môn và trung thành với pháp luật. Để làm được điều đó, các thẩm phán phải là những người được đào tạo chuyên sâu về luật. Các thẩm phán cũng cần phải trung dung: họ không được dính líu hay phụ thuộc vào các cơ quan quyền lực khác của chính quyền, các tổ chức chính trị, hoặc các nhóm lợi ích kinh tế. Với tư cách công dân, họ có quyền đi bầu cử. Thậm chí, họ có thể là một thành viên của một tổ chức chính trị, nhưng không được tham gia vào các hoạt động đảng chính trị, hay nắm giữ chức vụ trong các đảng chính trị, nếu những điều này ảnh hưởng tới tính trung dung mà vai trò của một người thẩm phán đòi hỏi.

_______________

David C. Williams là giáo sư luật tại trường luật của Đại học Indiana. Ông đồng thời là giám đốc điều hành của Center for Institutional Democarcy.

Nguồn: David Williams. "Pháp quyền và Hiến pháp", Tia Sáng, 10/02/2012.

Dịch giả:
Nguyễn Thị Hường