![[Nhập môn chủ nghĩa tự do cổ điển] Chương 9 - Chủ nghĩa tự do cổ điển trong giai đoạn hiện nay](http://thitruongtudo.vn/upload/01_bai_viet/k25007.9_(1).png)
[Nhập môn chủ nghĩa tự do cổ điển] Chương 9 - Chủ nghĩa tự do cổ điển trong giai đoạn hiện nay
SUY TÀN VÀ PHỤC HƯNG
Sự suy tàn của chủ nghĩa tự do cổ điển
Chủ nghĩa tự do cổ điển từng phát triển rực rỡ trong thế kỷ XVII và XVIII; và nhờ đó, chúng ta được thừa hưởng thời kỳ vàng son của tự do thương mại và tăng trưởng kinh tế trong thế kỷ XIX. Tuy nhiên, đến cuối thế kỷ XIX, những tư tưởng khác bắt đầu xuất hiện và dần chiếm ưu thế. Công nghiệp hóa – một trong những sản phẩm của tự do kinh tế – kéo theo nhiều vấn đề xã hội: xáo trộn trong đời sống gia đình, làn sóng di dân ồ ạt về các đô thị, và nhận thức ngày càng rõ rệt về bất bình đẳng khi con người sống gần nhau hơn bao giờ hết.
Sang thế kỷ XX, xã hội công nghiệp trở thành mảnh đất màu mỡ cho các tư tưởng như chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa cộng sản, và sau đó là chủ nghĩa quốc xã – cùng với chủ nghĩa quân phiệt vốn là hệ quả đi kèm của các ý thức hệ mang tính tập trung hóa. Nhưng thay vì bác bỏ mô hình tập quyền sau những cuộc xung đột mà tất yếu sẽ xảy ra, các cường quốc chiến thắng lại kết luận rằng chính các cấu trúc chỉ huy tập trung của họ đã giúp họ “chiến thắng trong chiến tranh”, và vì vậy cũng có thể giúp họ “giành được hòa bình”.
Vào thời điểm đó, niềm tin vào hiểu biết kinh tế của con người cũng gia tăng mạnh mẽ. Các nhà kinh tế học tin rằng họ đã nắm trong tay tri thức và công cụ để kiểm soát việc làm và sản lượng, và nền kinh tế kế hoạch hoá tập trung sẽ dễ dàng chứng minh sự vượt trội so với cái mà họ coi là “tính phi lý” của thị trường.
Đồng thuận tan rã
Dù trong giai đoạn đó tưởng như quan điểm ấy đã trở thành xu thế thời đại, nhưng chẳng bao lâu sau, nó tự làm mất uy tín của chính mình. Việc đi lại và truyền thông được cải thiện đã phơi bày rõ những thiếu sót về kinh tế, xã hội và chính trị của khối cộng sản. Tây Đức bùng nổ tăng trưởng sau “ngọn lửa thiêu rụi các biện pháp kiểm soát” do Ludwig Erhard châm lên vào một sáng Chủ nhật năm 1948 – trong khi Đông Đức, ở bên kia Bức tường Berlin khét tiếng, ngày càng chìm sâu vào u ám. Điều tương tự cũng xảy ra với hai miền Triều Tiên, sau khi bán đảo bị chia cắt thành hai phần tự do và cộng sản. Một thế giới ngày càng có học thức và giác ngộ hơn bắt đầu nhìn nhận chủ nghĩa quân phiệt không phải là lá chắn bảo vệ mà là đe dọa đối với sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng sâu sắc về mặt kinh tế.
Chính sách kinh tế hậu chiến cũng bắt đầu rạn nứt. Những chính sách mở rộng quy mô chi tiêu công của nhà kinh tế học người Anh John Maynard Keynes (1883–1946) – vốn được thiết kế cho bối cảnh suy thoái – đã biến “cổ tức hòa bình” thành sự phình to của bộ máy nhà nước và tình trạng cơn lạm phát dữ dội – làm cho những người theo thuyết Keynes không thể lý giải nổi, đặc biệt là khi nó lại đi kèm với tình trạng thất nghiệp và trì trệ kinh tế.
CHỦ NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN HỒI SINH
Đối với những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển, tất cả những diễn biến đó hoàn toàn không khó hiểu. Như Hayek đã chỉ ra, chúng cho thấy “ảo tưởng chết người” khi con người tin rằng mình có thể thao túng trật tự tự phát của đời sống xã hội và kinh tế theo ý muốn.
Dù từng bị đẩy ra khỏi dòng chảy trí tuệ chính thống, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển đã tái tập hợp, suy xét lại các luận điểm của mình và tìm cách làm cho chúng phù hợp với thời đại mới. Cuộc phản công bắt đầu vào tháng Tư năm 1947, khi Hayek tập hợp một nhóm nhỏ các học giả theo chủ nghĩa tự do cổ điển từ châu Âu và Mỹ trên những ngọn núi phía trên hồ Geneva, tại cuộc họp đầu tiên của tổ chức sau này được gọi là Hội Mont Pelerin. Từ nhóm ban đầu này, các thành viên đã sáng lập nên những tổ chức nghiên cứu chính sách theo khuynh hướng tự do cổ điển như Viện Các vấn đề Kinh tế (Institute of Economic Affairs), và từ đó nhiều viện nghiên cứu tương tự khác đã ra đời.
Một số thành viên, trong đó có Hayek, đã được trao giải Nobel vì những đóng góp của họ cho quá trình phục hưng của kinh tế học tự do cổ điển. Các nhà kinh tế học như George Stigler (1911–1991), Milton Friedman (1912–2006) và Gary Becker (1930–2014) trở thành những nhân vật tiêu biểu của Trường phái Kinh tế học Chicago, với trọng tâm là tiền tệ ổn định, chính phủ giới hạn và tự do thị trường. Trong khi đó, James M. Buchanan (1919–2013) – một người cùng nhận giải Nobel – dẫn đầu Trường phái Lựa chọn Công (Public Choice School), công kích niềm tin vào tính hợp lý trong quá trình ban hành quyết định của chính phủ. Đến cuối thế kỷ XX, những tư tưởng của họ đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều chính phủ hàng đầu trên thế giới.
Ý NGHĨA CỦA CHỦ NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN
Một trong những điều mà những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển đương đại chưa làm được, là tìm ra một danh xưng thỏa đáng cho chính mình. Từ “cổ điển” gợi nhớ đến thời đại của Locke và Smith: tuy các tư tưởng của họ chứa đựng nhiều trí tuệ sâu sắc, nhưng thế giới ngày nay đã thay đổi, và những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển hiện đại đã phát triển lập luận của mình theo những hướng mới nhằm ứng phó với các hoàn cảnh và tranh luận của thời hiện tại.
Thật không may cho họ, thuật ngữ “tự do” – ít nhất là ở Mỹ, dù sự nhầm lẫn này đã lan rộng ra nhiều nơi – đã bị chiếm dụng bởi những người ủng hộ quyền dân sự và tự do chính trị, nhưng lại hoài nghi về tự do kinh tế và quyền sở hữu tư nhân, và tin rằng nhà nước cần đóng vai trò lớn hơn trong việc sửa chữa các sai lầm lịch sử và thúc đẩy bình đẳng xã hội. Các khái niệm như “tự do mới” (new liberal) hay “tự do hiện đại” (modern liberal) cũng đã bị sử dụng theo chiều hướng đó.
Từ “tân tự do” (neo-liberal) lẽ ra có thể hữu ích, nếu nó không bị biến thành một thuật ngữ mang tính miệt thị do những người chỉ trích chủ nghĩa tự do cổ điển hiện nay sử dụng. Ban đầu, từ này xuất hiện trong nhóm những người ủng hộ khuynh hướng Ordo-liberal (tạm dịch: “tự do có trật tự”) của mô hình “kinh tế thị trường xã hội” ở Tây Đức thời hậu chiến. Nhưng gần đây, nó thường bị dùng để dựng lên một hình ảnh biếm họa, trong đó những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển bị xem là những kẻ cuồng tín kinh tế một chiều, không có lương tâm xã hội, không quan tâm đến người nghèo, luôn bảo vệ mọi hành vi của giới doanh nghiệp, và đòi hỏi chính sách thả nổi tuyệt đối với một nhà nước “gác đêm” – nếu có tồn tại. Một “bù nhìn rơm” như vậy rất dễ bị công kích, nhưng như chúng ta đã thấy, điều đó hoàn toàn khác xa với những gì những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển thực sự tin tưởng.
Phổ tư tưởng của chủ nghĩa tự do cổ điển
Tuy nhiên, chủ nghĩa tự do cổ điển không phải là một hệ tư tưởng cứng nhắc; đúng hơn, như chúng ta đã thấy, nó là một phổ các cách tiếp cận đối với các vấn đề về tự do xã hội, kinh tế và chính trị. Ở một đầu là những người vô chính phủ (và một số người theo chủ nghĩa tự do cá nhân) - cho rằng các thiết chế nhà nước là hoàn toàn không cần thiết. Ở đầu kia là những người bảo thủ - tin rằng nhà nước có vai trò mạnh mẽ, không chỉ trong việc bảo vệ các quyền cơ bản mà còn trong việc gìn giữ một số giá trị đạo đức hoặc chính trị nhất định.
So với những người theo chủ nghĩa tự do cá nhân (libertarians), những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển nhấn mạnh hơn đến văn hóa, chính quyền đại diện và các quy tắc làm nền tảng cho trật tự xã hội và kinh tế tự phát. Tuy vậy, họ cũng ít sẵn sàng hơn những người bảo thủ trong việc hy sinh tự do cá nhân vì lợi ích xã hội – dù phần lớn họ vẫn coi lợi ích xã hội là quan trọng.
Tuy cùng thuộc một trường phái, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển lại xuất phát từ những nguyên lý nền tảng khác nhau. Với một số người như Friedman, tự do rất quan trọng, nhưng điều thực sự đáng lưu tâm là những hệ quả mà tự do mang lại; họ ủng hộ bãi bỏ quy định, tư nhân hóa và giảm thuế không chỉ vì chúng củng cố tự do, mà còn vì chúng tạo ra những hiệu quả xã hội tích cực. Những người khác, như Hayek, lại coi hành động tự do – trong khuôn khổ của một số quy tắc đạo đức và pháp luật nhất định – là nền tảng thiết yếu cho trật tự tự phát. Một số người khác, như Nozick, khẳng định rằng con người sở hữu các quyền tự nhiên bất khả xâm phạm, và do đó, nhà nước gần như không có vai trò chính đáng nào – ngoại trừ việc khắc phục những bất công đã xảy ra.
Tuy khác biệt trong lập luận, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển vẫn thống nhất ở một số nguyên lý nền tảng. Họ tin rằng mục tiêu cốt lõi của nhà nước là bảo vệ các quyền sống, quyền tự do, sở hữu tài sản và mưu cầu hạnh phúc của con người. Để thực hiện chức năng trọng yếu đó, nhà nước có thể không quá nhỏ, nhưng để bảo vệ tự do khỏi sự lạm quyền, phạm vi quyền lực của nhà nước nhất thiết phải được giới hạn. Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin rằng trao đổi tự nguyện là phương thức tối ưu để tạo ra và lan tỏa giá trị, giải phóng tinh thần sáng tạo, và tôn vinh sự đa dạng cũng như khả năng tự thể hiện của mỗi người. Họ phản đối mọi hình thức chuyên chế – chính trị, kinh tế hay xã hội – nhưng vẫn cho rằng cần có những quy tắc đạo đức và pháp lý nhất định để đảm bảo cho trật tự xã hội và kinh tế tự phát được vận hành suôn sẻ. Họ tin rằng mỗi cá nhân phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình: dù chúng ta có quyền tự do giúp đỡ người khác và thường vẫn làm như vậy, không ai có quyền đòi hỏi sự hỗ trợ từ người khác. Tuy nhiên, họ công nhận rằng tất cả mọi người đều có địa vị đạo đức ngang nhau, và phải được đối xử bình đẳng trước pháp luật.
CHỦ NGHĨA QUỐC TẾ THEO TINH THẦN TỰ DO CỔ ĐIỂN
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển có tư tưởng quốc tế chủ nghĩa, họ coi toàn thể nhân loại là những con người cùng chia sẻ các quyền và quyền tự do cơ bản. Tuy nhiên, họ không ấp ủ bất kỳ giấc mộng không tưởng nào về một chính phủ thế giới, hay thậm chí là xã hội dân sự toàn cầu. Một cách thực tế, họ thừa nhận rằng công dân bình thường gắn bó sâu sắc với quốc gia – dân tộc của mình; và điều họ mong muốn chỉ là nâng cao nhận thức, giáo dục, cũng như làm dịu bớt các cuộc xung đột giữa các quốc gia. Trong nỗ lực ấy, du lịch quốc tế và sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế đóng vai trò hỗ trợ rất lớn – đồng thời lan tỏa tư tưởng, cơ hội, lựa chọn và tự do.
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin rằng các nguyên lý của tự do vốn được áp dụng trong phạm vi quốc gia cũng nên được mở rộng ra phạm vi quốc tế – dưới hình thức tự do thương mại, tự do di chuyển vốn và con người xuyên biên giới, cùng với nguyên tắc không phân biệt đối xử đối với người nước ngoài hay hàng hóa, dịch vụ và tài sản của họ. Nhưng như nhà tư tưởng Ordo-liberal người Đức – Wilhelm Röpke (1899–1966) – từng nói, “chủ nghĩa quốc tế bắt đầu từ trong nước”. Nếu mỗi quốc gia gìn giữ được luật pháp công minh, các quyền tự do và nguyên tắc pháp quyền bên trong nước mình, thì khi đó mới có hy vọng để những nguyên tắc tương tự định hình các thiết chế và quan hệ quốc tế. Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển không nuôi dưỡng tham vọng đế quốc cho tư tưởng của họ: đế chế không phải là con đường để chinh phục tư tưởng con người – mà thường là công cụ để đè nén chúng. Trái lại, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển hoan nghênh sự đa dạng giữa các nền văn hóa và quốc gia, cũng như giữa các cộng đồng, gia đình và từng cá nhân.
Đối phó với các nhóm phi tự do
Một vấn đề đáng lưu tâm đối với những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển là: họ nên đối phó thế nào với các nhóm người hay quốc gia có tính phi tự do cao. Đây là câu hỏi ngày càng trờ thành cấp thiết hơn. Từ lâu đã tồn tại các nhóm chính thống tôn giáo hoặc chính trị – bác bỏ hoàn toàn khái niệm tự do chính trị, xã hội và kinh tế, và sẵn sàng dập tắt những quyền tự do ấy ở người khác nếu họ có đủ khả năng. Nhưng ngày nay, khi việc đi lại trở nên dễ dàng và các công nghệ hủy diệt có thể được tiếp cận dễ dàng, mối đe dọa tiềm tàng ấy lại càng trở thành nguy hiểm hơn.
Vốn đề cao khoan dung hơn là can thiệp, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển thường coi can thiệp là vi phạm quyền tự quyết của các dân tộc. Tuy nhiên, nếu một nhóm hay một quốc gia đặt mục tiêu là phá hủy tự do – và cả tinh thần khoan dung – thì câu hỏi đặt ra là: chủ nghĩa tự do cổ điển có thể khoan dung đến mức nào trước thái độ bất khoan dung? Mill, khi trước tác trong thế kỷ XIX, lập luận rằng chúng ta có quyền can thiệp vào những quốc gia “man rợ” nhưng không phải những quốc gia “văn minh”, vì chỉ những quốc gia văn minh mới có địa vị đạo đức ngang hàng với chúng ta; hơn nữa, việc can thiệp vào các quốc gia như vậy hầu như không có khả năng thay đổi họ. Gần đây hơn, John Rawls trình bày lập luận tương tự: chúng ta có thể dung thứ cho những quốc gia “đàng hoàng”, nhưng không nên dung thứ cho các “quốc gia ngoài vòng pháp luật”.
Như thường thấy, trong nội bộ chủ nghĩa tự do cổ điển có nhiều quan điểm khác nhau về vấn đề này. Một số người nhấn mạnh quyền tự quyết, sức đề kháng nội tại của các xã hội tự do trước các cuộc tấn công từ bên ngoài, và cố gắng thay đổi tín ngưỡng của người khác là việc làm vô ích. Những người khác lại cho rằng can thiệp là cần thiết để tự vệ. Nhưng chiến lược can thiệp lại mở ra một câu hỏi mới: làm thế nào để xác định khi nào thì một nhóm người hay một quốc gia thật sự phi tự do, và ở mức độ nào thì họ trở thành đe dọa? Lấy ví dụ: Trung Quốc không có tự do chính trị và chỉ có ít tự do xã hội, nhưng lại có mức độ tự do kinh tế tương đối cao; đồng thời, sức mạnh kinh tế và quân sự của quốc gia này khiến nhiều người cảm thấy bất an. Liệu điều đó có làm cho Trung Quốc trở thành lực lượng đe dọa đối với các quốc gia theo chủ nghĩa tự do cổ điển?
Chủ nghĩa phi tự do ở trong nước
Những vấn đề tương tự cũng nảy sinh khi nói đến cách ứng xử với các nhóm phi tự do ngay trong nội bộ quốc gia. Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển thường lo ngại rằng sự can thiệp (chẳng hạn như cấm đoán các nhóm tôn giáo hoặc chính trị nhất định) sẽ đi ngược lại các nguyên lý nền tảng của họ, và làm suy yếu quyền tự chủ, cũng như khả năng tự thể hiện của người khác. Họ, phần lớn, có xu hướng khoan dung đối với các nhóm tôn giáo và chính trị – mặc dù trong một số trường hợp (chẳng hạn quá trình ngóc đầu dậy của chủ nghĩa quốc xã ở Đức), họ có thể mong ước rằng mình đã không như thế.
Mặt khác, nhiều người theo chủ nghĩa tự do cổ điển cho rằng sự can thiệp là đúng đắn nếu nhằm ngăn cản việc trẻ em gái bị từ chối quyền được học hành, hoặc để chấm dứt các hành vi như cắt xén bộ phận sinh dục nữ hay hôn nhân cưỡng ép. Những việc làm này bị coi là vi phạm các quyền và quyền tự do phổ quát của con người.
Chủ nghĩa tự do cổ điển không đưa ra một câu trả lời có tính chỉ định cho những vấn đề như vậy. Tuy nhiên, nhìn chung họ cho rằng hành động của nhà nước nên được giới hạn ở mức tối thiểu. Một số người cho rằng chúng ta đang sống trong thời đại đa nguyên, và xã hội đã đủ trưởng thành để chấp nhận sự đa dạng về phong tục, tập quán và lối sống – vì vậy, việc can thiệp thường là không chính đáng, trừ khi có lý do thật sự khẩn cấp về lợi ích công. Những người khác thì nhấn mạnh rằng, về lâu dài, thuyết phục và đối thoại là phương thức hiệu quả hơn. Ví dụ, một đạo luật cấm cắt xén bộ phận sinh dục nữ có thể kém hiệu quả hơn việc những phụ nữ từng trải qua nghi thức này được tự do lựa chọn không áp dụng nó cho chính con mình. Quyền tự do đó mới là điều mà pháp luật nên bảo vệ.
Một lần nữa, câu hỏi đặt ra là: những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển sẽ làm gì nếu các nhóm phi tự do dần chiếm ưu thế, và dùng quyền lực chính trị của mình để tước đoạt các quyền và quyền tự do của công dân? Đối với một số người, như Paine, điều đó là lý do đủ để nổi dậy và lật đổ chính quyền. Tuy nhiên, trên thực tế, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển hiểu rằng tình hình phải thật sự đi đến bước đường cùng thì mới có thể dẫn đến hành động như vậy.
TẦM NHÌN CỦA CHỦ NGHĨA TỰ DO CỔ ĐIỂN
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển không ảo tưởng về thế giới. Con người vốn không hoàn hảo; thế giới không thể được giải thích bằng những nguyên lý thuần túy, cũng không thể bị kiểm soát bởi những phương trình đơn giản. Các biến cố phần lớn là kết quả khó đoán trước từ hành động của con người – vốn không phải lúc nào cũng hợp lý, cũng không hẳn là có thiện ý. Chính sách khả dĩ nhất là thừa nhận điều đó, và biết cách khai thác những điểm yếu của con người theo hướng đem lại lợi ích – chẳng hạn như thông qua thị trường tự do.
Chủ nghĩa tự do cổ điển, như chúng ta đã thấy từ đầu, là hệ tư tưởng mang tính nhân văn. Nó chấp nhận con người trong sự đa dạng vốn có của họ, tìm cách mở rộng tối đa không gian và cơ hội để mỗi người theo đuổi những mục tiêu khác nhau, và tìm kiếm các phương cách để công dân trong thế giới muôn màu muôn vẻ này có thể hợp tác với nhau trong hòa bình.
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển mong muốn một thế giới hòa bình, với mức độ cưỡng chế tối thiểu – và ngay cả những hành động cưỡng chế cũng chỉ nên do những chính phủ hợp pháp và có tính đại diện thực thi. Họ mong muốn thế giới được hưởng sự thịnh vượng phát sinh từ trao đổi tự nguyện trong trật tự kinh tế tự do, và mong có những hệ thống pháp luật bảo vệ quyền con người, giúp mọi người điều chỉnh và hòa hợp các khát vọng của mình trong tinh thần hợp tác.
Họ muốn giới hạn quyền lực, vì họ coi quyền lực nhà nước là nguyên nhân của những vụ đàn áp ở trong nước và xung đột quốc tế. Họ đòi hỏi chế độ pháp quyền – thể kiềm chế quyền lực tùy tiện và đặt những người cầm quyền dưới cùng một luật lệ như mọi công dân khác. Họ ủng hộ quyền tự do tư tưởng, ngôn luận, lao động và tự do theo đuổi mục đích cá nhân, miễn là không gây hại cho người khác – và nhấn mạnh vai trò thiết yếu của hệ thống tư pháp độc lập để duy trì trật tự đó. Họ khẳng định rằng con người có quyền được hành động theo cách của riêng mình, ngay cả khi điều đó là tự hủy hoại, và không người nào phải xin phép để được sống cuộc sống của chính mình. Quan trọng hơn hết, họ đề cao một “khu vực cá nhân” bất khả xâm phạm – chính quyền không có quyền can dự vào.
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin tưởng vào trật tự kinh tế tự do. Họ cho rằng quá trình mở rộng từng bước một trên toàn thế giới đã mang lại nền giáo dục tốt hơn, tuổi thọ cao hơn, giải thoát khỏi bệnh tật và nhiều cơ hội hơn – đặc biệt cho những người nghèo nhất. Quá trình ấy đã bắt đầu từ rất lâu, trước cả khi chủ nghĩa xã hội và các chính sách can thiệp lan rộng. Và ngày nay, nó đang dần lan sang các quốc gia ở những khu vực nghèo hơn, những nơi cuối cùng cũng bắt đầu mở cửa với tư tưởng thị trường và thương mại quốc tế – cho phép con người ở khắp nơi bán thành quả lao động của mình tới các thị trường xa xôi, thúc đẩy chuyên môn hóa và hiệu quả trong sản xuất, tạo ra và lan tỏa giá trị. Với hệ thống giá cả khuyến khích con người đáp ứng những nhu cầu chưa được đáp ứng, những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển tin rằng không có giới hạn logic nào đối với tăng trưởng kinh tế và sự thịnh vượng của nhân loại. Miễn là các nhà lập pháp và cơ quan quản lý cho phép, thì đổi mới, cải tiến và nỗ lực của mỗi cá nhân nhằm cải thiện hoàn cảnh của mình sẽ tiếp diễn đều đặn, liên tục và không bị gián đoạn.
Một thế giới theo chủ nghĩa tự do cổ điển?
Liệu chúng ta đã sống trong một thế giới như thế chưa? Khó mà nói vậy. Trong thời đại quá phức tạp, bất định, biến động và đa dạng như hiện nay, nhiều người vẫn tìm đến chính phủ như một nơi nương tựa cho sự bảo vệ và an toàn kinh tế. Và khi chính phủ ngày càng phình to, thì vấn đề “lựa chọn công” lại càng trầm trọng hơn: càng nhiều nguồn lực nằm dưới quyền kiểm soát của nhà nước, thì các nhóm lợi ích càng có động lực để đòi hỏi đặc quyền; và các chính trị gia càng phải ra sức chiều lòng họ.
Có thể nhiều quốc gia cuối cùng cũng đã nhận ra thất bại của sở hữu công và tiến hành tư nhân hóa các ngành công nghiệp nhà nước; nhưng quyền sở hữu trực tiếp đã được thay thế bằng hệ thống các quy định ngày càng chằng chịt. Các chính trị gia có thể không còn là tầng lớp quý tộc như xưa, nhưng họ vẫn không kém phần áp đặt – khi ban hành các luật lệ về lối sống nhân danh việc “cứu chúng ta khỏi chính mình”.
Những người theo chủ nghĩa tự do cổ điển vẫn chưa thành công trong việc khiến những người cầm quyền hiểu được giới hạn hợp pháp của quyền lực – mà, giới cầm quyền cũng chẳng mấy khi muốn tự giới hạn mình. Tuy vậy, không thể phủ nhận rằng ủng hộ cho tự do kinh tế, chính trị và xã hội đang ngày càng lan rộng khắp thế giới – phần lớn là nhờ quá trình phát triển của du lịch, giáo dục và truyền thông. Chủ nghĩa tự do cổ điển có thể vẫn bắt nguồn từ di sản tư tưởng của Locke, nhưng một trong những điều làm cho nó sống động là ở chỗ: nó không cố nhồi ép nhân loại vào một mô hình lỗi thời nào – mà trái lại, nó tìm cách giải phóng tinh thần lạc quan và khả năng thích nghi vô hạn của thế giới.
Nguồn: Eamonn Butler (2015). Classical Liberalism – A Primer. The Institute of Economic Affairs. Phạm Nguyên Trường dịch.